Đã có ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 Năm 2015 Mới Nhất Trên Toàn Quốc. Xem ngay Kết quả!
Mã tỉnh | Tên Tỉnh/ Thành phố | Mã tỉnh | Tên Tỉnh/ Thành phố |
01 | Thành Phố Hà Nội Soạn Xem: KNM 01 SBD Gửi 8785 | 34 | Tỉnh Quảng Nam Soạn Xem: KNM 34 SBD Gửi 8785 |
02 | Thành phố Hồ Chí Minh Soạn Xem: KNM 02 SBD Gửi 8785 | 35 | Tỉnh Quảng Ngãi Soạn Xem: KNM 35 SBD Gửi 8785 |
03 | Thành phố Hải Phòng Soạn Xem: KNM 03 SBD Gửi 8785 | 36 | Tỉnh Kon Tum Soạn Xem: KNM 36 SBD Gửi 8785 |
04 | Thành phố Đà Nẵng Soạn Xem: KNM 04 SBD Gửi 8785 | 37 | Tỉnh Bình Định Soạn Xem: KNM 37 SBD Gửi 8785 |
05 | Tỉnh Hà Giang Soạn Xem: KNM 05 SBD Gửi 8785 | 38 | Tỉnh Gia Lai Soạn Xem: KNM 38 SBD Gửi 8785 |
06 | Tỉnh Cao Bằng Soạn Xem: KNM 06 SBD Gửi 8785 | 39 | Tỉnh Phú Yên Soạn Xem: KNM 39 SBD Gửi 8785 |
07 | Tỉnh Lai Châu Soạn Xem: KNM 07 SBD Gửi 8785 | 40 | Tỉnh Đắk Lắk Soạn Xem: KNM 40 SBD Gửi 8785 |
08 | Tỉnh Lào Cai Soạn Xem: KNM 08 SBD Gửi 8785 | 41 | Tỉnh Khánh Hoà Soạn Xem: KNM 41 SBD Gửi 8785 |
09 | Tỉnh Tuyên Quang Soạn Xem: KNM 09 SBD Gửi 8785 | 42 | Tỉnh Lâm Đồng Soạn Xem: KNM 42 SBD Gửi 8785 |
10 | Tỉnh Lạng Sơn Soạn Xem: KNM 10 SBD Gửi 8785 | 43 | Tỉnh Bình Phước Soạn Xem: KNM 43 SBD Gửi 8785 |
11 | Tỉnh Bắc Kạn Soạn Xem: KNM 11 SBD Gửi 8785 | 44 | Tỉnh Bình Dương Soạn Xem: KNM 44 SBD Gửi 8785 |
12 | Tỉnh Thái Nguyên Soạn Xem: KNM 12 SBD Gửi 8785 | 45 | TỉnhNinh Thuận Soạn Xem: KNM 45 SBD Gửi 8785 |
13 | Tỉnh Yên Bái Soạn Xem: KNM 13 SBD Gửi 8785 | 46 | Tỉnh Tây Ninh Soạn Xem: KNM 46 SBD Gửi 8785 |
14 | Tỉnh Sơn La Soạn Xem: KNM 14 SBD Gửi 8785 | 47 | Tỉnh Bình Thuận Soạn Xem: KNM 47 SBD Gửi 8785 |
15 | Tỉnh Phú Thọ Soạn Xem: KNM 15 SBD Gửi 8785 | 48 | Tỉnh Đồng Nai Soạn Xem: KNM 48 SBD Gửi 8785 |
16 | Tỉnh Vĩnh Phúc Soạn Xem: KNM 16 SBD Gửi 8785 | 49 | Tỉnh Long an Soạn Xem: KNM 49 SBD Gửi 8785 |
17 | Tỉnh Quảng Ninh Soạn Xem: KNM 17 SBD Gửi 8785 | 50 | Tỉnh Đồng Tháp Soạn Xem: KNM 50 SBD Gửi 8785 |
18 | Tỉnh Bắc Giang Soạn Xem: KNM 18 SBD Gửi 8785 | 51 | Tỉnh An giang Soạn Xem: KNM 51 SBD Gửi 8785 |
19 | Tỉnh Bắc Ninh Soạn Xem: KNM 19 SBD Gửi 8785 | 52 | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Soạn Xem: KNM 52 SBD Gửi 8785 |
21 | Tỉnh Hải Dương Soạn Xem: KNM 20 SBD Gửi 8785 | 53 | Tỉnh Tiền Giang Soạn Xem: KNM 53 SBD Gửi 8785 |
22 | Tỉnh Hưng Yên Soạn Xem: KNM 22 SBD Gửi 8785 | 54 | Tỉnh Kiên Giang Soạn Xem: KNM 54 SBD Gửi 8785 |
23 | Tỉnh Hoà Bình Soạn Xem: KNM 23 SBD Gửi 8785 | 55 | Thành Phố Cần Thơ Soạn Xem: KNM 55 SBD Gửi 8785 |
24 | Tỉnh Hà Nam Soạn Xem: KNM 24 SBD Gửi 8785 | 56 | Tỉnh Bến Tre Soạn Xem: KNM 56 SBD Gửi 8785 |
25 | Tỉnh Nam Định Soạn Xem: KNM 25 SBD Gửi 8785 | 57 | Tỉnh Vĩnh Long Soạn Xem: KNM 57 SBD Gửi 8785 |
26 | Tỉnh Thái Bình Soạn Xem: KNM 26 SBD Gửi 8785 | 58 | Tỉnh Trà Vinh Soạn Xem: KNM 58 SBD Gửi 8785 |
27 | Tỉnh Ninh Bình Soạn Xem: KNM 27 SBD Gửi 8785 | 59 | Tỉnh Sóc Trăng Soạn Xem: KNM 59 SBD Gửi 8785 |
28 | Tỉnh Thanh Hoá Soạn Xem: KNM 28 SBD Gửi 8785 | 60 | Tỉnh Bạc Liêu Soạn Xem: KNM 60 SBD Gửi 8785 |
29 | Tỉnh Nghệ An Soạn Xem: KNM 29 SBD Gửi 8785 | 61 | Tỉnh Cà Mau Soạn Xem: KNM 61 SBD Gửi 8785 |
30 | Tỉnh Hà Tĩnh Soạn Xem: KNM 30 SBD Gửi 8785 | 62 | Tỉnh Điện biên Soạn Xem: KNM 62 SBD Gửi 8785 |
31 | Tỉnh Quảng Bình Soạn Xem: KNM 31 SBD Gửi 8785 | 63 | Tỉnh Đắk Nông Soạn Xem: KNM 63 SBD Gửi 8785 |
32 | Tỉnh Quảng Trị Soạn Xem: KNM 32 SBD Gửi 8785 | 64 | Tỉnh Hậu Giang Soạn Xem: KNM 64 SBD Gửi 8785 |
33 | Tỉnh Thừa Thiên Huế Soạn Xem: KNM 33 SBD Gửi 8785 |
Hoặc các bạn xem nhanh nhất ĐIỂM CHUẨN lớp 10 bằng cách soạn tin theo chỉ dẫn làm sẵn cụ thể như sau:
Mã tỉnh | Tên Tỉnh/ Thành phố | Mã tỉnh | Tên Tỉnh/ Thành phố |
01 | Thành Phố Hà Nội Soạn Xem: KNG 01 Mãtrường Gửi 8785 | 34 | Tỉnh Quảng Nam Soạn Xem: KNG 34 Mãtrường Gửi 8785 |
02 | Thành phố Hồ Chí Minh Soạn Xem: KNG 02 Mãtrường Gửi 8785 | 35 | Tỉnh Quảng Ngãi Soạn Xem: KNG 35 Mãtrường Gửi 8785 |
03 | Thành phố Hải Phòng Soạn Xem: KNG 03 Mãtrường Gửi 8785 | 36 | Tỉnh Kon Tum Soạn Xem: KNG 36 Mãtrường Gửi 8785 |
04 | Thành phố Đà Nẵng Soạn Xem: KNG 04 Mãtrường Gửi 8785 | 37 | Tỉnh Bình Định Soạn Xem: KNG 37 Mãtrường Gửi 8785 |
05 | Tỉnh Hà Giang Soạn Xem: KNG 05 Mãtrường Gửi 8785 | 38 | Tỉnh Gia Lai Soạn Xem: KNG 38 Mãtrường Gửi 8785 |
06 | Tỉnh Cao Bằng Soạn Xem: KNG 06 Mãtrường Gửi 8785 | 39 | Tỉnh Phú Yên Soạn Xem: KNG 39 Mãtrường Gửi 8785 |
07 | Tỉnh Lai Châu Soạn Xem: KNG 07 Mãtrường Gửi 8785 | 40 | Tỉnh Đắk Lắk Soạn Xem: KNG 40 Mãtrường Gửi 8785 |
08 | Tỉnh Lào Cai Soạn Xem: KNG 08 Mãtrường Gửi 8785 | 41 | Tỉnh Khánh Hoà Soạn Xem: KNG 41 Mãtrường Gửi 8785 |
09 | Tỉnh Tuyên Quang Soạn Xem: KNG 09 Mãtrường Gửi 8785 | 42 | Tỉnh Lâm Đồng Soạn Xem: KNG 42 Mãtrường Gửi 8785 |
10 | Tỉnh Lạng Sơn Soạn Xem: KNG 10 Mãtrường Gửi 8785 | 43 | Tỉnh Bình Phước Soạn Xem: KNG 43 Mãtrường Gửi 8785 |
11 | Tỉnh Bắc Kạn Soạn Xem: KNG 11 Mãtrường Gửi 8785 | 44 | Tỉnh Bình Dương Soạn Xem: KNG 44 Mãtrường Gửi 8785 |
12 | Tỉnh Thái Nguyên Soạn Xem: KNG 12 Mãtrường Gửi 8785 | 45 | TỉnhNinh Thuận Soạn Xem: KNG 45 Mãtrường Gửi 8785 |
13 | Tỉnh Yên Bái Soạn Xem: KNG 13 Mãtrường Gửi 8785 | 46 | Tỉnh Tây Ninh Soạn Xem: KNG 46 Mãtrường Gửi 8785 |
14 | Tỉnh Sơn La Soạn Xem: KNG 14 Mãtrường Gửi 8785 | 47 | Tỉnh Bình Thuận Soạn Xem: KNG 47 Mãtrường Gửi 8785 |
15 | Tỉnh Phú Thọ Soạn Xem: KNG 15 Mãtrường Gửi 8785 | 48 | Tỉnh Đồng Nai Soạn Xem: KNG 48 Mãtrường Gửi 8785 |
16 | Tỉnh Vĩnh Phúc Soạn Xem: KNG 16 Mãtrường Gửi 8785 | 49 | Tỉnh Long an Soạn Xem: KNG 49 Mãtrường Gửi 8785 |
17 | Tỉnh Quảng Ninh Soạn Xem: KNG 17 Mãtrường Gửi 8785 | 50 | Tỉnh Đồng Tháp Soạn Xem: KNG 50 Mãtrường Gửi 8785 |
18 | Tỉnh Bắc Giang Soạn Xem: KNG 18 Mãtrường Gửi 8785 | 51 | Tỉnh An giang Soạn Xem: KNG 51 Mãtrường Gửi 8785 |
19 | Tỉnh Bắc Ninh Soạn Xem: KNG 19 Mãtrường Gửi 8785 | 52 | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Soạn Xem: KNG 52 Mãtrường Gửi 8785 |
21 | Tỉnh Hải Dương Soạn Xem: KNG 20 Mãtrường Gửi 8785 | 53 | Tỉnh Tiền Giang Soạn Xem: KNG 53 Mãtrường Gửi 8785 |
22 | Tỉnh Hưng Yên Soạn Xem: KNG 22 Mãtrường Gửi 8785 | 54 | Tỉnh Kiên Giang Soạn Xem: KNG 54 Mãtrường Gửi 8785 |
23 | Tỉnh Hoà Bình Soạn Xem: KNG 23 Mãtrường Gửi 8785 | 55 | Thành Phố Cần Thơ Soạn Xem: KNG 55 Mãtrường Gửi 8785 |
24 | Tỉnh Hà Nam Soạn Xem: KNG 24 Mãtrường Gửi 8785 | 56 | Tỉnh Bến Tre Soạn Xem: KNG 56 Mãtrường Gửi 8785 |
25 | Tỉnh Nam Định Soạn Xem: KNG 25 Mãtrường Gửi 8785 | 57 | Tỉnh Vĩnh Long Soạn Xem: KNG 57 Mãtrường Gửi 8785 |
26 | Tỉnh Thái Bình Soạn Xem: KNG 26 Mãtrường Gửi 8785 | 58 | Tỉnh Trà Vinh Soạn Xem: KNG 58 Mãtrường Gửi 8785 |
27 | Tỉnh Ninh Bình Soạn Xem: KNG 27 Mãtrường Gửi 8785 | 59 | Tỉnh Sóc Trăng Soạn Xem: KNG 59 Mãtrường Gửi 8785 |
28 | Tỉnh Thanh Hoá Soạn Xem: KNG 28 Mãtrường Gửi 8785 | 60 | Tỉnh Bạc Liêu Soạn Xem: KNG 60 Mãtrường Gửi 8785 |
29 | Tỉnh Nghệ An Soạn Xem: KNG 29 Mãtrường Gửi 8785 | 61 | Tỉnh Cà Mau Soạn Xem: KNG 61 Mãtrường Gửi 8785 |
30 | Tỉnh Hà Tĩnh Soạn Xem: KNG 30 Mãtrường Gửi 8785 | 62 | Tỉnh Điện biên Soạn Xem: KNG 62 Mãtrường Gửi 8785 |
31 | Tỉnh Quảng Bình Soạn Xem: KNG 31 Mãtrường Gửi 8785 | 63 | Tỉnh Đắk Nông Soạn Xem: KNG 63 Mãtrường Gửi 8785 |
32 | Tỉnh Quảng Trị Soạn Xem: KNG 32 Mãtrường Gửi 8785 | 64 | Tỉnh Hậu Giang Soạn Xem: KNG 64 Mãtrường Gửi 8785 |
33 | Tỉnh Thừa Thiên Huế Soạn Xem: KNG 33 Mãtrường Gửi 8785 |
Vì vậy các bạn hãy soạn tin nhắn để xem ngay nhé!
Lưu ý:
SBD (số báo danh): Là số báo danh của bạn khi bạn tham gia kỳ thi vừa rồi.
Mã tỉnh: Chúng tôi đã điền sẵn ở trên, nếu cần các bạn có thể xem thêm ở cột Mã tỉnh trong bảng sau.
Mã trường: Là mã trường của bạn. Nếu không nhớ bạn có thể xem bảng mã trường toàn quốc bên dưới. Bạn nhấp chuột vào tên tỉnh thành bạn muốn xem, để xem danh sách hiện ra chi tiết của từng trường PTTH trên địa bàn tỉnh thành mà bạn muốn xem đó.
Diemthimoi.com chúc các bạn nhận được kết quả tốt và thành công trên con đường học tập của mình!
Phí tin nhắn: là 15000đ và các bạn chỉ nhắn tin 1 lần duy nhất để xem điểm của mình cho hết mùa thi!
Thông tin liên quan: Xem điểm chuẩn lớp 10 năm 2015, tra cứu điểm chuẩn lớp 10 năm 2015, điểm chuẩn lớp 10 năm 2015, điểm chuẩn lớp 10 năm 2015 mới nhất, xem diem chuan lop 10 nam 2015 moi nhat
Xem điểm Thi TOÀN QUỐC lớp 10 mới nhất 2015
Xem điểm CHUẨN lớp 10 mới nhất 2015
0 nhận xét:
Đăng nhận xét